Có 2 kết quả:

具体化 jù tǐ huà ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄏㄨㄚˋ具體化 jù tǐ huà ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to concretize

Từ điển Trung-Anh

to concretize